PHÂN LOẠI SẢN PHẨM MỚI
Dựa trên các nghiên cứu của Kotler, Cooper và các nhà lý thuyết khác, sản phẩm mới được chia thành các loại chính sau đây:
- Sản phẩm mới tuyệt đối (Breakthrough Products)
Đây là các sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng tồn tại trên thị trường, mang tính đột phá và tiên phong, tạo ra một danh mục sản phẩm hoặc ngành hàng mới. Sản phẩm mới tuyệt đối thường thay đổi cách khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc đáp ứng nhu cầu theo cách chưa từng có trước đó.
- Đặc điểm:
- Mức độ đổi mới cao, yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển (R&D).
- Thường đi kèm với rủi ro cao nhưng có tiềm năng tạo ra lợi nhuận lớn nếu thành công.
- Yêu cầu chiến lược marketing mạnh mẽ để giáo dục khách hàng về giá trị sản phẩm.
- Ví dụ:
- iPhone của Apple (2007): Kết hợp điện thoại, máy nghe nhạc và trình duyệt web trong một thiết bị cảm ứng, tạo ra ngành công nghiệp điện thoại thông minh.
- Xe điện Tesla Model S (2012): Đưa công nghệ xe điện vào thị trường đại chúng, thay đổi nhận thức về phương tiện giao thông bền vững.
- Ứng dụng chiến lược: Doanh nghiệp sử dụng sản phẩm mới tuyệt đối để dẫn đầu thị trường, định vị thương hiệu là nhà tiên phong và chiếm lĩnh thị phần lớn.
- Sản phẩm mới tương đối (New-to-the-Company Products)
Đây là các sản phẩm mới đối với doanh nghiệp nhưng đã tồn tại trên thị trường dưới dạng sản phẩm tương tự của các đối thủ cạnh tranh. Doanh nghiệp phát triển loại sản phẩm này để thâm nhập vào một thị trường đã có sẵn hoặc đa dạng hóa danh mục sản phẩm.
- Đặc điểm:
- Mức độ đổi mới thấp hơn so với sản phẩm mới tuyệt đối, tập trung vào việc học hỏi từ các sản phẩm hiện có trên thị trường.
- Rủi ro thấp hơn do thị trường đã được kiểm chứng, nhưng cần chiến lược cạnh tranh mạnh mẽ để vượt qua đối thủ.
- Thường yêu cầu chi phí thấp hơn so với sản phẩm đột phá.
- Ví dụ:
- Một công ty khởi nghiệp sản xuất nước rửa chén hữu cơ khi thị trường đã có các thương hiệu như Sunlight hoặc Seventh Generation.
- Samsung tham gia thị trường tai nghe không dây với Galaxy Buds, cạnh tranh với AirPods của Apple.
- Ứng dụng chiến lược: Doanh nghiệp sử dụng sản phẩm mới tương đối để mở rộng thị phần, cạnh tranh trực tiếp với đối thủ hoặc tận dụng cơ hội trong các thị trường đã trưởng thành.
- Sản phẩm cải tiến (Incremental Products)
Đây là các sản phẩm hiện có của doanh nghiệp được cải tiến về tính năng, chất lượng, thiết kế hoặc hiệu suất để đáp ứng tốt hơn nhu cầu khách hàng hoặc duy trì tính cạnh tranh.
- Đặc điểm:
- Mức độ đổi mới trung bình, tập trung vào việc nâng cấp sản phẩm hiện có thay vì tạo ra sản phẩm hoàn toàn mới.
- Rủi ro thấp hơn do tận dụng nền tảng sản phẩm sẵn có.
- Thường được triển khai để kéo dài vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle - PLC) hoặc đáp ứng các thay đổi nhỏ trong nhu cầu thị trường.
- Ví dụ:
- OMO Matic Polyshield của Unilever với công thức tẩy rửa mạnh hơn, phù hợp cho máy giặt cửa trước.
- iPhone 14 của Apple với camera cải tiến và chip xử lý mạnh hơn so với iPhone 13.
- Ứng dụng chiến lược: Sản phẩm cải tiến giúp doanh nghiệp duy trì lòng trung thành của khách hàng, tăng giá trị sản phẩm và ngăn chặn sự suy thoái của sản phẩm hiện tại.
- Sản phẩm mở rộng dòng (Line Extensions)
Đây là các phiên bản mới của sản phẩm hiện có, được thêm vào danh mục sản phẩm để phục vụ các phân khúc khách hàng khác nhau hoặc đáp ứng các nhu cầu cụ thể hơn trong cùng một danh mục.
- Đặc điểm:
- Mức độ đổi mới thấp, chủ yếu tập trung vào việc thay đổi hương vị, bao bì, kích thước hoặc tính năng bổ sung.
- Rủi ro thấp do tận dụng thương hiệu và nền tảng sản phẩm hiện có.
- Thường được sử dụng để tăng cường sự hiện diện trên thị trường hoặc cạnh tranh với các sản phẩm tương tự của đối thủ.
- Ví dụ:
- Pepsi ra mắt Pepsi Max với hương vị mới hoặc phiên bản không đường.
- L’Oréal Paris mở rộng dòng son môi với các màu sắc hoặc công thức mới (như son dưỡng môi có SPF).
- Ứng dụng chiến lược: Sản phẩm mở rộng dòng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa danh mục sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tăng doanh số trong cùng một thị trường.
- Sản phẩm định vị lại (Repositioned Products)
Đây là các sản phẩm hiện có được doanh nghiệp tiếp thị lại với mục đích sử dụng mới, đối tượng khách hàng mới hoặc định vị thương hiệu khác để phù hợp với xu hướng thị trường.
- Đặc điểm:
- Không thay đổi đáng kể về sản phẩm mà tập trung vào thay đổi cách tiếp thị hoặc định vị.
- Rủi ro thấp hơn do không yêu cầu đầu tư lớn vào phát triển sản phẩm mới.
- Thường được sử dụng khi sản phẩm hiện tại mất sức hút hoặc cần tiếp cận thị trường mới.
- Ví dụ:
- Nước tăng lực Red Bull được định vị lại từ một thức uống giải khát thành sản phẩm dành cho phong cách sống năng động và thể thao mạo hiểm.
- Bột giặt OMO định vị lại từ sản phẩm giặt tay sang sản phẩm chuyên dụng cho máy giặt.
TRẦN THANH HẢI - KHOA MARKETING